Có 2 kết quả:

总回报 zǒng huí bào ㄗㄨㄥˇ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ總回報 zǒng huí bào ㄗㄨㄥˇ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) total return
(2) aggregate profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) total return
(2) aggregate profit

Bình luận 0